Có 1 kết quả:

tốn
Âm Hán Việt: tốn
Tổng nét: 21
Bộ: hiệt 頁 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一一ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶一ノ丨
Thương Hiệt: MCML (一金一中)
Unicode: U+9868
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Quảng Đông: seon3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tốn

phồn thể

Từ điển phổ thông

quẻ Tốn (hạ đoạn) trong Kinh Dịch (chỉ có vạch dưới đứt, tượng Phong (gió), tượng trưng cho con gái trưởng, hành Mộc, tuổi Thìn và Tỵ, hướng Đông Nam)

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Quẻ tốn (như 巽 nghĩa ①, bộ 己).