Có 1 kết quả:

hiệt
Âm Hán Việt: hiệt
Tổng nét: 6
Bộ: hiệt 頁 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: MBO (一月人)
Unicode: U+9875
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄜˋ
Âm Nôm: hiệt
Âm Quảng Đông: jip6

Tự hình 3

Dị thể 3

1/1

hiệt

giản thể

Từ điển phổ thông

tờ giấy, trang giấy

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 頁.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trang, tờ: 第六頁 Trang thứ 6;
② (văn) Đầu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 頁

Từ ghép 1