Có 1 kết quả:

hạng
Âm Hán Việt: hạng
Tổng nét: 9
Bộ: hiệt 頁 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: MMBO (一一月人)
Unicode: U+9879
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Nôm: hạng
Âm Quảng Đông: hong6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

hạng

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cổ sau
2. thứ, hạng
3. to, lớn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 項.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Phần sau cổ, gáy;
② Phần sau mũ;
③ Hạng, mục, điều: 五項注意 Năm điều chú ý;
④ (loại) Khoản tiền, số tiền: 欠項 Khoản tiền còn thiếu;
⑤ Số hạng;
⑥ (văn) To lớn;
⑦ [Xiàng] (Họ) Hạng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 項

Từ ghép 2