Có 2 kết quả:

caihài
Âm Hán Việt: cai, hài
Tổng nét: 12
Bộ: hiệt 頁 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一フノノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: YOMBO (卜人一月人)
Unicode: U+988F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: hái ㄏㄞˊ, ㄎㄜ, ㄎㄜˊ
Âm Nôm: cai
Âm Quảng Đông: hoi4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

cai

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Cái cằm (càm). Cg. 下巴 [xiàba], 下巴頦兒 [xiàba ker].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 頦

hài

giản thể

Từ điển phổ thông

dưới cằm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 頦.