Có 1 kết quả:

chuyên
Âm Hán Việt: chuyên
Tổng nét: 15
Bộ: hiệt 頁 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一ノ丨フ丨丨一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: UBMBO (山月一月人)
Unicode: U+989B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhuān ㄓㄨㄢ
Âm Nôm: chuyên
Âm Quảng Đông: zyun1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

chuyên

giản thể

Từ điển phổ thông

(tên riêng)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 顓.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ngu muội: 顓愚 Ngu ngốc làm càn;
② Như 專 [zhuan];
③ (văn) Thận trọng, cẩn thận;
④ 【顓孫】 Chuyên Tôn [Zhuansun] (Họ) Chuyên Tôn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 顓