Có 2 kết quả:

daodiêu
Âm Hán Việt: dao, diêu
Tổng nét: 19
Bộ: phong 風 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノノ一一丨フ丨ノフノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: BUHNI (月山竹弓戈)
Unicode: U+98BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

dao

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Bập bềnh, khẽ lay động, khẽ lung lay.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gió lay động.

diêu

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: phiêu diêu 飄颻,飘飖)

Từ điển trích dẫn

1. (Động) § Xem “phiêu diêu” 飄颻.

Từ điển Thiều Chửu

① Phiêu diêu 飄颻 phấp phới, tả cái hình dáng gió động vào vật gì.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bập bềnh, khẽ lay động, khẽ lung lay.

Từ ghép 1