Có 1 kết quả:

liêu
Âm Hán Việt: liêu
Tổng nét: 21
Bộ: phong 風 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HNKCF (竹弓大金火)
Unicode: U+98C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: liu4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

liêu

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gió mát. Như chữ Liêu 飂.