Có 1 kết quả:

tiêu
Âm Hán Việt: tiêu
Tổng nét: 16
Bộ: phong 風 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶丶一ノ丶丶一ノ丶丶ノフノ丶
Thương Hiệt: IKHNK (戈大竹弓大)
Unicode: U+98D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ
Âm Nôm: tiêu
Âm Quảng Đông: biu1

Tự hình 2

Dị thể 11

1/1

tiêu

giản thể

Từ điển phổ thông

gió táp, gió giật

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 飆.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Gió dữ, gió táp, gió giật, gió bão: 狂飆 Giông tố, bão táp. Cv. 飇, 飈.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 飆