Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 21
Bộ: thực 食 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丨一丨一一ノ一丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: OIYMH (人戈卜一竹)
Unicode: U+9956
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Chữ gần giống 1