Có 1 kết quả:

thác
Âm Hán Việt: thác
Tổng nét: 6
Bộ: thực 食 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフノ一フ
Thương Hiệt: NVHP (弓女竹心)
Unicode: U+9966
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tuō ㄊㄨㄛ
Âm Quảng Đông: tok3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

thác

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: bác thác 餺飥,馎饦)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 飥.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 飥

Từ ghép 1