Có 1 kết quả:

duyện
Âm Hán Việt: duyện
Tổng nét: 14
Bộ: mã 馬 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ丶ノフ
Thương Hiệt: SFIHU (尸火戈竹山)
Unicode: U+99BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

duyện

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lông ngựa mọc ngược chiều.