Có 1 kết quả:

đào
Âm Hán Việt: đào
Tổng nét: 16
Bộ: mã 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: SFLMO (尸火中一人)
Unicode: U+99E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tou4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

đào

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con ngựa trẻ ba tuổi.