Có 1 kết quả:

tẩu
Âm Hán Việt: tẩu
Tổng nét: 17
Bộ: mã 馬 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: SFDL (尸火木中)
Unicode: U+99F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sung2

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

tẩu

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giựt hàm thiết ngựa cho ngựa chạy.