Có 1 kết quả:

tao tiết

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) Tiếng gió. ◇Cao Thích 高適: “Lai nhạn vô tận thì, Biên phong chánh tao tiết” 來雁無盡時, 邊風正騷屑 (Thù Lí Thiếu Phủ 酬李少府).
2. Buồn bã đau xót. ◇Nguyên Chẩn 元稹: “Bạch nhật tốc như phi, Giai thần diệc tao tiết” 白日速如飛, 佳晨亦騷屑 (Khiển bệnh 遣病).
3. Nhiễu loạn không yên, động loạn. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Nông sự đô dĩ hưu, Binh nhung huống tao tiết” 農事都已休, 兵戎況騷屑 (Hỉ vũ 喜雨).