Có 2 kết quả:

đàiđãi
Âm Hán Việt: đài, đãi
Tổng nét: 8
Bộ: mã 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ丶丨フ一
Thương Hiệt: NMIR (弓一戈口)
Unicode: U+9A80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tái ㄊㄞˊ
Âm Nôm: đài
Âm Quảng Đông: toi4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

đài

giản thể

Từ điển phổ thông

ngựa hèn, ngựa xấu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 駘.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ngựa xấu, ngựa hèn: 駑駘 Ngựa xấu, (Ngb) Người bất tài.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 駘

đãi

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 駘.