Có 1 kết quả:

chuy
Âm Hán Việt: chuy
Tổng nét: 11
Bộ: mã 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: NMOG (弓一人土)
Unicode: U+9A93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhuī ㄓㄨㄟ
Âm Quảng Đông: zeoi1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

chuy

giản thể

Từ điển phổ thông

ngựa có lông xanh trắng đen lẫn lộn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 騅.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ngựa có lông xanh trắng đen lẫn lộn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 騅