Có 2 kết quả:

biểnphiến
Âm Hán Việt: biển, phiến
Tổng nét: 12
Bộ: mã 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: NMISB (弓一戈尸月)
Unicode: U+9A97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: piàn ㄆㄧㄢˋ
Âm Nôm: biển
Âm Quảng Đông: pin3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

1/2

biển

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lừa, lừa dối, lừa bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, lừa đảo, bịp, bịp bợm: 受騙 Mắc lừa; 這可騙不了他 Làm sao đánh lừa được anh ta; 騙錢 Lừa đảo tiền bạc; 別騙孩子 Đừng dối trẻ;
② Lừa đảo tiền bạc;
③ (văn) Nhảy lên lưng ngựa, nhảy qua, nhảy lên đi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 騙

phiến

giản thể

Từ điển phổ thông

1. lừa đảo
2. nhảy tót lên lưng ngựa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 騙.

Từ ghép 2