Có 2 kết quả:

ngaongạo
Âm Hán Việt: ngao, ngạo
Tổng nét: 13
Bộ: mã 馬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フノノ一ノ丶フフ一
Thương Hiệt: QKNVM (手大弓女一)
Unicode: U+9A9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ, ào ㄚㄛˋ
Âm Quảng Đông: ngou4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/2

ngao

giản thể

Từ điển phổ thông

con ngựa bất kham

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 驁.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ngựa tốt;
② Ngựa bất kham;
③ Kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn, lấc xấc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 驁

ngạo

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 驁.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ngựa tốt;
② Ngựa bất kham;
③ Kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn, lấc xấc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 驁