Có 2 kết quả:

phiếnphiếu
Âm Hán Việt: phiến, phiếu
Tổng nét: 13
Bộ: mã 馬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶フ一ノフ丶一フ丶一
Thương Hiệt: NMISM (弓一戈尸一)
Unicode: U+9A9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Âm Nôm: phiến
Âm Quảng Đông: sin3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/2

phiến

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 騸.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thiến, hoạn (súc vật): 騸馬 Thiến ngựa; 騸豬 Thiến lợn;
② (văn) Ngựa đực thiến;
③ (văn) Tiếp cây.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 騸

phiếu

giản thể

Từ điển phổ thông

1. ngựa đã thiến
2. thiến (trâu, ngựa)