Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sạn
骣
Âm Hán Việt:
sạn
Tổng nét: 15
Bộ:
mã 馬
(+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
马
孱
Nét bút:
フフ一フ一ノフ丨一フ丨一フ丨一
Thương Hiệt: NMSND (弓一尸弓木)
Unicode:
U+9AA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
chǎn
ㄔㄢˇ
,
zhàn
ㄓㄢˋ
Âm Quảng Đông:
cin5
Tự hình
2
Dị thể
1
驏
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
4
驏
𫔏
𩻣
𨬖
Không hiện chữ?
1
/1
sạn
giản thể
Từ điển phổ thông
ngựa cưỡi không có yên