Có 1 kết quả:

sạn
Âm Hán Việt: sạn
Tổng nét: 15
Bộ: mã 馬 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ一ノフ丨一フ丨一フ丨一
Thương Hiệt: NMSND (弓一尸弓木)
Unicode: U+9AA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ, zhàn ㄓㄢˋ
Âm Quảng Đông: cin5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

sạn

giản thể

Từ điển phổ thông

ngựa cưỡi không có yên