Có 2 kết quả:

thùthối
Âm Hán Việt: thù, thối
Tổng nét: 16
Bộ: cốt 骨 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一ノ丶丶ノフノ一
Thương Hiệt: BBBV (月月月女)
Unicode: U+9ABD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, tuǐ ㄊㄨㄟˇ
Âm Quảng Đông: teoi2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

thù

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 酬.

thối

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đùi, phần trên của chân
2. chân

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “thối” 腿.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ thối 腿.

Từ ghép 1