Có 1 kết quả:

khoan
Âm Hán Việt: khoan
Tổng nét: 19
Bộ: cốt 骨 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丶丶フ一丨丨丨フノフ
Thương Hiệt: BBJTU (月月十廿山)
Unicode: U+9ACB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: kuān ㄎㄨㄢ
Âm Nôm: khoan
Âm Quảng Đông: fun1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

khoan

giản thể

Từ điển phổ thông

xương chậu, xương hông

Từ điển Trần Văn Chánh

【髖骨】 khoan cốt [kuangư] (giải) Xương chậu, xương hông.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 髖