Có 1 kết quả:

cao đường

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Sảnh đường của chính thất. ◇Tả Tư 左思: “Trí tửu cao đường, dĩ ngự gia tân” 置酒高堂, 以御嘉賓 (Thục đô phú 蜀都賦).
2. Tiếng kính xưng đối với cha mẹ.
3. Họ kép “Cao Đường”.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngôi nhà lớn — Chỉ cha mẹ.