Có 1 kết quả:

cao diệu

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Giỏi đẹp vô cùng.
2. Thần tình. ◇Bắc sử 北史: “Tăng Viên y thuật cao diệu” 僧垣醫術高妙 (Diêu Tăng Viên truyện 姚僧垣傳). Y thuật của Tăng Viên thật là thần diệu. § Cũng như “cao minh” 高明.