Có 1 kết quả:

cao tuấn

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cao chót vót. ◇Lịch Đạo Nguyên 酈道元: “San thậm cao tuấn, thượng bình thản, hạ hữu nhị tuyền, đông trọc tây thanh” 山甚高峻, 上平坦, 下有二泉, 東濁西清 (Thủy kinh chú 水經注, Thấm thủy 沁水).
2. Núi cao hùng vĩ chót vót. ◇Nễ Hành 禰衡: “Cố kì hi du cao tuấn, tê trĩ u thâm” 故其嬉遊高峻, 棲跱幽深 (Anh vũ phú 鸚鵡賦).
3. Nghiêm khắc, lạnh lùng, khó tiếp cận. ◇Tống Thư 宋書: “Hỗn phong cách cao tuấn, thiểu sở giao nạp” 混風格高峻, 少所交納 (Tạ Hoằng Vi truyện 謝弘微傳).
4. Cao siêu, vượt trội.
5. Tỉ dụ phẩm cách cao thượng, siêu phàm thoát tục. ◇Vương Đảng 王讜: “Lương Dật thiên tư cao tuấn, hư tâm đãi vật, bất vi biểu sức” 良逸天資高峻, 虛心待物, 不為表飾 (Đường Ngữ Lâm 唐語林, Tê dật 栖逸).