Có 1 kết quả:

cao đáng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cần số (vận tốc) xe chạy nhanh. ◎Như: “tứ đáng” 四檔, “ngũ đáng” 五檔, v.v.
2. (Cổ phiếu) Chỉ lúc giá cổ phiếu lên cao.
3. Hàng tốt, giá cao. ◎Như: “trù đoạn cao đáng thương phẩm” 綢緞高檔商品.