Có 1 kết quả:

cao
Âm Hán Việt: cao
Tổng nét: 11
Bộ: cao 高 (+1 nét)
Nét bút: 丶一丨丨一一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: YSLB (卜尸中月)
Unicode: U+9AD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ
Âm Nôm: cao, sào

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

cao

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cao
2. kiêu, đắt
3. cao thượng, thanh cao
4. nhiều, hơn

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ “cao” 高.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Cao 高.

Từ ghép 1