Có 1 kết quả:

nhi
Âm Hán Việt: nhi
Tổng nét: 16
Bộ: tiêu 髟 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノ一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: SHMBL (尸竹一月中)
Unicode: U+9AF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): あごひげ (agohige)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

nhi

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Râu ở hai bên mang tai rủ xuống.