Có 2 kết quả:

mấntấn
Âm Hán Việt: mấn, tấn
Tổng nét: 17
Bộ: tiêu 髟 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノ丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: SHOMC (尸竹人一金)
Unicode: U+9B02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: bìn ㄅㄧㄣˋ
Âm Nôm: bấn, mấn
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ban3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

mấn

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “tấn, mấn” 鬢.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鬢.

tấn

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “tấn, mấn” 鬢.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ tấn 鬢.