Có 1 kết quả:

kỵ
Âm Hán Việt: kỵ
Tổng nét: 13
Bộ: quỷ 鬼 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ丶一丨フ丶
Thương Hiệt: HIJE (竹戈十水)
Unicode: U+9B3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gei6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ma trẻ con. Ta thường gọi là Ranh, con Ranh.