Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 20
Bộ: ngư 魚 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: NFRYE (弓火口卜水)
Unicode: U+9C15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xiā ㄒㄧㄚ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): えび (ebi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haa1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

phồn thể

Từ điển phổ thông

con tôm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con tôm. § Cũng như “hà” 蝦.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ hà 蝦.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蝍 (bộ 虫).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con tôm.