Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: tầm
Tổng nét: 23
Bộ: ngư 魚 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: NFMWJ (弓火一田十)
Unicode: U+9C4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: tầm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): かじき (kajiki), えい (ei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cam4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7