Có 1 kết quả:

phụ
Âm Hán Việt: phụ
Tổng nét: 13
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一ノ丨一丨丶
Thương Hiệt: XNMOD (重弓一人木)
Unicode: U+9C8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Âm Nôm: phụ
Âm Quảng Đông: fu6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

phụ

giản thể

Từ điển phổ thông

con cá diếc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鮒.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cá diếc: 涸轍之鮒 Cá mắc cạn. (Ngb) kẻ cùng cực.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鮒