Có 1 kết quả:

man
Âm Hán Việt: man
Tổng nét: 19
Bộ: ngư 魚 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: NMAWE (弓一日田水)
Unicode: U+9CD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: mán ㄇㄢˊ
Âm Nôm: man
Âm Quảng Đông: maan4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

man

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: man ly 鰻鱺,鳗鲡)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鰻.

Từ điển Trần Văn Chánh

【鰻鱺】 man li [mánlí] Cá chình. Cg. 白

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鰻

Từ ghép 1