Có 2 kết quả:

quyếtquých
Âm Hán Việt: quyết, quých
Tổng nét: 15
Bộ: điểu 鳥 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: DKHAF (木大竹日火)
Unicode: U+9D02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ, juè ㄐㄩㄝˋ
Âm Nôm: quạch, quyết
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi), ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): さざき (sazaki)
Âm Quảng Đông: kyut3

Tự hình 2

Dị thể 5

1/2

quyết

phồn thể

Từ điển phổ thông

chim bách thiệt (kêu được trăm thứ tiếng)

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng viết là “quyết” 鴃, “quyết” 鵙.

Từ điển Thiều Chửu

① Ninh quyết 寧鴂 chim ninh quyết.
② Một âm là quých. Cùng nghĩa với chữ quyết 鵙.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chim bách thanh, chim đồ tể. Cv. 鴃. Cg. 寧鴂

Từ ghép 1

quých

phồn thể

Từ điển Thiều Chửu

① Ninh quyết 寧鴂 chim ninh quyết.
② Một âm là quých. Cùng nghĩa với chữ quyết 鵙.