Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: như
Tổng nét: 16
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: VEHAF (女水竹日火)
Unicode: U+9D11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ド (do), ヌ (nu)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1