Có 1 kết quả:

bật
Âm Hán Việt: bật
Tổng nét: 16
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: PHHAF (心竹竹日火)
Unicode: U+9D13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

bật

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài chim giống chim Oanh, hót hay ( philloscopus coronatustemm ).