Có 1 kết quả:

biển
Âm Hán Việt: biển
Tổng nét: 16
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶一ノ丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: ITHAF (戈廿竹日火)
Unicode: U+9D18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen), ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): わかたか (wakataka)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

biển

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con chim ưng, con diều hâu được hai tuổi.