Có 1 kết quả:

ca
Âm Hán Việt: ca
Tổng nét: 16
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: HFMNR (竹火一弓口)
Unicode: U+9D1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 5

1/1

ca

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Ca nga 鴚鵝.

Từ ghép 1