Có 1 kết quả:

ương
Âm Hán Việt: ương
Tổng nét: 16
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: LKHAF (中大竹日火)
Unicode: U+9D26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yāng ㄧㄤ
Âm Nôm: ương
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joeng1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ương

phồn thể

Từ điển phổ thông

con vịt cái

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “uyên ương” 鴛鴦.

Từ điển Thiều Chửu

① Xem uyên ương 鴛鴦.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 鴛鴦 [yuanyang].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Uyên ương 鴛鴦. Vần Uyên.

Từ ghép 3