Có 1 kết quả:
áp
Tổng nét: 16
Bộ: điểu 鳥 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰甲鳥
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: WLHAF (田中竹日火)
Unicode: U+9D28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yā ㄧㄚ
Âm Nôm: áp, vịt
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): かも (kamo), あひる (ahiru)
Âm Hàn: 압
Âm Quảng Đông: aap3, ngaap3
Âm Nôm: áp, vịt
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): かも (kamo), あひる (ahiru)
Âm Hàn: 압
Âm Quảng Đông: aap3, ngaap3
Tự hình 2
Dị thể 6
phồn thể
Từ điển phổ thông
con vịt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con vịt. ◎Như: “khảo áp” 烤鴨 vịt quay, “bảo áp” 寶鴨 cái lò hương (có dạng như con vịt).
Từ điển Thiều Chửu
① Con vịt.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Con) vịt: 烤鴨 Vịt quay; 鴨蛋 Trứng vịt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con vịt.
Từ ghép 1