Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: si
Tổng nét: 17
Bộ: điểu 鳥 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丶一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MGHAF (一土竹日火)
Unicode: U+9D44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): とび (tobi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2