Có 1 kết quả:

dục
Âm Hán Việt: dục
Tổng nét: 18
Bộ: điểu 鳥 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: CRHAF (金口竹日火)
Unicode: U+9D52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄩˋ
Âm Nôm: cốc, dục
Âm Quảng Đông: juk6

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

dục

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: cù dục 鴝鵒,鸜鵒,鸲鹆)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Cù dục” 鴝鵒: xem “cù” 鴝.

Từ điển Thiều Chửu

① Xem chữ cù 鴝 trong cù dục 鴝鵒.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 鴝鵒.

Từ ghép 2