Có 1 kết quả:
khê
Tổng nét: 24
Bộ: điểu 鳥 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰溪鳥
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: EBKF (水月大火)
Unicode: U+9E02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: qī ㄑㄧ, xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): おしどり (oshidori)
Âm Quảng Đông: kai1
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): おしどり (oshidori)
Âm Quảng Đông: kai1
Tự hình 1
Dị thể 3
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: khê xích 鸂鶒)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “khê xích” 鸂鶒.
Từ điển Thiều Chửu
① Khê xích 鸂鶒 một giống chim ở nước, giống như con le mà cánh biếc. Tục gọi là tử uyên ương 紫鴛鴦.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loài chim nước giống như con le.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài chim sống trên mặt nước, bắt cá, gần giống vịt trời, nhưng lông nhiều màu tía.
Từ ghép 1