Có 1 kết quả:
oanh
phồn thể
Từ điển phổ thông
chim oanh
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “oanh” 鶯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鶯.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Oanh 鶯.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng