Có 1 kết quả:

hạt
Âm Hán Việt: hạt
Tổng nét: 14
Bộ: điểu 鳥 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフノ丶フノフ丶フ一
Thương Hiệt: AVPYM (日女心卜一)
Unicode: U+9E56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄏㄜˊ, jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Nôm: hạt
Âm Quảng Đông: hot3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

hạt

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: hạt kê 鶡雞,鹖鸡)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鶡.

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) ① Một loại chim sơn ca;
② Một loại gà lôi (giống chim như con trĩ hay chọi nhau, nói trong sách cổ, còn gọi là 鶡雞 [héji]).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鶡

Từ ghép 1