Có 1 kết quả:

hạc
Âm Hán Việt: hạc
Tổng nét: 15
Bộ: điểu 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノ丨丶一一一丨一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: OGPYM (人土心卜一)
Unicode: U+9E64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄏㄜˋ
Âm Nôm: hạc
Âm Quảng Đông: hok6

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

hạc

giản thể

Từ điển phổ thông

chim hạc, con sếu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鶴.

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) Hạc, sếu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鶴