Có 1 kết quả:

anh
Âm Hán Việt: anh
Tổng nét: 16
Bộ: điểu 鳥 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶丨フノ丶フノ一ノフ丶フ一
Thương Hiệt: BVPYM (月女心卜一)
Unicode: U+9E66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Âm Nôm: anh
Âm Quảng Đông: jing1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

anh

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: anh vũ 鸚鵡,鹦鹉)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鸚.

Từ điển Trần Văn Chánh

【鸚鵡】anh vũ [yingwư] (động) Con vẹt, chim anh vũ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鸚

Từ ghép 1