Có 1 kết quả:

ta
Âm Hán Việt: ta
Tổng nét: 16
Bộ: lỗ 鹵 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フノ丶一丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: YWTQM (卜田廿手一)
Unicode: U+9E7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: cuó ㄘㄨㄛˊ
Âm Nôm: ta
Âm Quảng Đông: co4

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

ta

giản thể

Từ điển phổ thông

mặn, vị mặn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鹺.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mặn, đậm muối;
② Muối (dùng như 鹽): 鹺務 Công việc làm muối.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鹾