Có 1 kết quả:
thảm
Âm Hán Việt: thảm
Tổng nét: 23
Bộ: hắc 黑 (+11 nét)
Hình thái: ⿰黑參
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: WFIIH (田火戈戈竹)
Unicode: U+9EF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: hắc 黑 (+11 nét)
Hình thái: ⿰黑參
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: WFIIH (田火戈戈竹)
Unicode: U+9EF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: cǎn ㄘㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): うすあおぐろい (usuaoguroi)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: caam2
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): うすあおぐろい (usuaoguroi)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: caam2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 46
Một số bài thơ có sử dụng
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đen xanh nhạt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Màu xanh đen nhưng hơi lạt.